thanh trừng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thanh trừng+ verb
- to purge
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thanh trừng"
- Những từ có chứa "thanh trừng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
youth liquidate crystal set broadcast broadcasting juvenile vocal onomatopoeia onomatopoetic exquisiteness more...
Lượt xem: 653